Có 2 kết quả:
打馬賽克 dǎ mǎ sài kè ㄉㄚˇ ㄇㄚˇ ㄙㄞˋ ㄎㄜˋ • 打马赛克 dǎ mǎ sài kè ㄉㄚˇ ㄇㄚˇ ㄙㄞˋ ㄎㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to censor an image
(2) to pixelate
(2) to pixelate
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to censor an image
(2) to pixelate
(2) to pixelate
Bình luận 0